Yết hầu là gì và kích thước yết hầu có ảnh hưởng đến sức khỏe đàn ông?

Khi bước vào giai đoạn dậy thì, dây thanh quản của nam giới sẽ có sự thay đổi rõ rệt. Không chỉ có giọng nói bị thay đổi, kích thước yết hầu ở xung quanh thanh quản cũng phát triển mạnh mẽ. Bài viết sẽ lý giải thích vai trò của yết hầu là gì và những lưu ý khi chăm sóc yết hầu.

Sự thay đổi của yết hầu ở nam giới có thể nhìn thấy rõ được khi mô sụn phát triển và nhô ra. Kích thước yết hầu chủ yếu sẽ phụ thuộc vào kích thước của bộ phận thanh quản.

Yết hầu là gì?

Yết hầu, hay còn gọi là trái cổ, là phần sụn nhô ra phía trước cổ, dễ thấy nhất ở nam giới. Nó nằm ngay phía trên vị trí dây thanh quản.

Cấu tạo:

  • Yết hầu được cấu tạo bởi một mảnh sụn lớn hình chữ V có tên là sụn tuyến giáp, cùng với các sụn nhỏ khác bao quanh dây thanh quản.
  • Dây thanh quản là bộ phận quan trọng giúp tạo ra âm thanh khi nói, hát, ho,…

Sự khác biệt giữa nam và nữ:

  • Yết hầu thường rõ ràng hơn ở nam giới do sự phát triển mạnh mẽ của thanh quản trong giai đoạn dậy thì.
  • Ở nữ giới, yết hầu thường ít nhô ra hơn do thanh quản không phát triển nhiều bằng nam giới.

Một số lưu ý:

  • Yết hầu có thể bị đau hoặc sưng do các nguyên nhân như viêm thanh quản, nhiễm trùng, hoặc chấn thương.
  • Nếu bạn cảm thấy đau hoặc sưng ở yết hầu, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chức năng của yết hầu

Bảo vệ dây thanh quản:

  • Yết hầu đóng vai trò như vỏ bọc bảo vệ cho dây thanh quản, giúp bảo vệ bộ phận quan trọng này khỏi các tác động bên ngoài như va đập, trầy xước,…

2. Tăng cường âm thanh:

  • Sụn tuyến giáp trong yết hầu có khả năng 共鸣 (cộng hưởng) âm thanh, giúp tăng cường âm thanh được tạo ra bởi dây thanh quản, khiến giọng nói trở nên to và rõ ràng hơn.

3. Tạo tiếng nói đặc trưng:

  • Cấu tạo của yết hầu, bao gồm sụn tuyến giáp và các sụn khác, góp phần tạo nên độ cao và âm sắc đặc trưng của giọng nói mỗi người.

Ngoài ra, yết hầu còn có một số vai trò khác:

  • Hỗ trợ nuốt thức ăn: Khi nuốt, yết hầu di chuyển lên trên để giúp thức ăn di chuyển xuống thực quản một cách dễ dàng hơn.
  • Thẩm mỹ: Yết hầu được coi là một phần nổi bật trên khuôn mặt của nam giới, góp phần tạo nên vẻ nam tính.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng yết hầu không có chức năng sinh học riêng biệt. Chức năng chính của nó là bảo vệ và hỗ trợ hoạt động của dây thanh quản.

Những vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến yết hầu

Yết hầu không có chức năng sinh học riêng biệt, nhưng nó có thể bị ảnh hưởng bởi một số vấn đề sức khỏe, bao gồm:

1. Vấn đề về dây thanh quản:

  • Viêm thanh quản: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau và sưng yết hầu. Viêm thanh quản có thể do virus, vi khuẩn hoặc quá mức sử dụng giọng nói.
  • Polyp thanh quản: Polyp là những u lành tính phát triển trên dây thanh quản. Chúng có thể gây ra khàn giọng, khó thở và đau họng.
  • Ung thư thanh quản: Ung thư thanh quản là một bệnh ung thư nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến khả năng nói và thở.

2. Nhiễm trùng:

  • Viêm họng: Viêm họng là tình trạng viêm nhiễm cổ họng do virus hoặc vi khuẩn. Nó có thể gây ra đau họng, sưng yết hầu, ho và sốt.
  • Viêm amidan: Viêm amidan là tình trạng viêm nhiễm amidan, hai mô nằm ở phía sau cổ họng. Nó có thể gây ra đau họng, sưng yết hầu, sốt và khó nuốt.
  • Viêm tuyến giáp: Viêm tuyến giáp là tình trạng viêm tuyến giáp, một tuyến nhỏ nằm ở phía trước cổ họng. Nó có thể gây ra đau yết hầu, sưng cổ và khó thở.

3. Chấn thương:

  • Chấn thương cổ: Chấn thương cổ do tai nạn hoặc va đập có thể gây ra đau, sưng và bầm tím yết hầu.
  • Đau do cơ: Đau do cơ ở cổ có thể gây ra đau yết hầu, đặc biệt là khi nuốt hoặc xoay đầu.

4. Các vấn đề khác:

  • Trào ngược axit: Trào ngược axit là tình trạng axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra ợ nóng và khó chịu ở cổ họng. Nó có thể gây ra đau và sưng yết hầu.
  • Dị ứng: Dị ứng với bụi bẩn, phấn hoa hoặc các chất kích thích khác có thể gây ra sưng, ngứa và đau họng, bao gồm cả yết hầu.
  • Khô miệng: Khô miệng có thể khiến cổ họng bị kích ứng và dẫn đến đau yết hầu.

Nếu bạn cảm thấy đau, sưng hoặc khó chịu ở yết hầu, điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị chính xác. Bác sĩ sẽ có thể xác định nguyên nhân gây ra vấn đề và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.